Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chứng thư
[chứng thư]
|
certificate; deed; legal document
Document of title; Title-deed
Birth, marriage and death certificates
Deed of covenant
Witness to a deed